Characters remaining: 500/500
Translation

se décaver

Academic
Friendly

Từ "se décaver" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thua sạch" hoặc "thua hết tất cả". Đâymột động từ phản thân (động từ "se" đứng trước) thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc thua trong cờ bạc, cược hoặc trong các trò chơi khác kết quả cuối cùngmất hết.

Định nghĩa:
  • Se décaver: Động từ này mang nghĩathua hết, không còn cả, thường liên quan đến cờ bạc hoặc các trò chơi tính may rủi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Après avoir joué toute la nuit, il s'est décavé."
    • (Sau khi chơi cả đêm, anh ấy đã thua sạch.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Il a parié toutes ses économies au casino et, malheureusement, il s'est décavé."
    • (Anh ấy đã đặt cược tất cả tiết kiệm của mình vào sòng bạc , không may, anh ấy đã thua sạch.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Décaver" không "se" có thể không mang nghĩa rõ ràng về việc thua sạch, vì vậy bạn nên dùng "se décaver" để nhấn mạnh tính chất phản thân của hành động.
Các từ gần giống:
  • Perdre: Có nghĩa là "thua", nhưng không nhất thiết phải là "thua sạch". Ví dụ: "Il a perdu 50 euros" (Anh ấy đã thua 50 euro).
  • Faire faillite: Có nghĩa là "phá sản", cũng mang nghĩa mất hết, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh.
Từ đồng nghĩa:
  • Se ruiner: Có nghĩa là "phá sản", "đi đến bờ vực thua lỗ". Ví dụ: "Il s'est ruiné en jouant." (Anh ấy đã phá sản chơi bài.)
Idioms Phrased verb:
  • "Jouer à la roulette": Chơi roulette, thường liên quan đến việc mạo hiểm có thể dẫn đến việc "se décaver".
  • "Mettre sa dernière pièce": Đặt cược đồng xu cuối cùng, có thể dẫn đến việc thua sạch.
Chú ý:

Khi sử dụng "se décaver", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thường được dùng trong những tình huống mang tính chất tiêu cực liên quan đến việc mất mát, đặc biệttrong cờ bạc.

tự động từ
  1. thua sạch

Comments and discussion on the word "se décaver"